-
- Tổng tiền thanh toán:
Quản trị vốn là gì? 7 cách quản trị vốn trong doanh nghiệp
Quản trị vốn là gì? Quản trị vốn là quá trình quản lý tài chính và nguồn vốn doanh nghiệp để đảm bảo sự ổn định tài chính và tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh. Hãy cùng VAPOR tìm hiểu khái niệm, đặc điểm, các cách quản trị hiệu quả và các rủi ro gặp phải này qua bài viết dưới đây.
1. Quản trị vốn là gì? Đặc điểm của quản trị vốn
1.1 Khái niệm quản trị vốn
Quản trị vốn (Capital Management) là việc quản lý và sử dụng nguồn lực tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân, với mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Các hoạt động quản trị vốn bao gồm lập kế hoạch tài chính, phân bổ vốn, đánh giá rủi ro, theo dõi tài chính và quản lý hoạt động liên quan đến nguồn vốn.
Mục tiêu chính của quản trị vốn là tối ưu hóa giá trị cho cổ đông và đảm bảo sự ổn định tài chính cho tổ chức hoặc cá nhân trong dài hạn. Ngoài ra, quản trị vốn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định liên quan đến đầu tư, mua bán tài sản và chi tiêu cho các hoạt động kinh doanh.
1.2 Đặc điểm của quản trị vốn
Quản trị vốn là một khía cạnh quan trọng của quản lý tài chính và doanh nghiệp. Dưới đây là những đặc điểm chính của quản trị vốn:
- Cân nhắc lợi nhuận và rủi ro: Đòi hỏi sự cân nhắc cẩn trọng giữa việc tạo ra lợi nhuận và bảo vệ tài sản khỏi rủi ro. Điều này bao gồm việc đầu tư thông minh và quản lý nợ hiệu quả.
- Liên quan đến kế hoạch và dự báo: Đòi hỏi việc lập kế hoạch tài chính, dự báo thu chi và đánh giá tài chính để đảm bảo sự ổn định trong hoạt động kinh doanh và đáp ứng mục tiêu tài chính.
- Thách thức đối mặt: Quản trị vốn phải đối mặt với thách thức từ biến động thị trường, lãi suất, tỷ giá hối đoái và tình hình tài chính toàn cầu. Điều này cần sự linh hoạt và đánh giá liên tục.
- Sự quyết định thông minh: Yêu cầu sự quyết định thông minh về việc sử dụng tài chính và đầu tư vào các cơ hội có tiềm năng sinh lợi. Sự hiểu biết sâu rộng về tài chính và thị trường là quan trọng.
- Đánh giá hiệu suất: Đòi hỏi việc đánh giá và theo dõi hiệu suất tài chính, từ việc xem xét lợi nhuận đến kiểm soát nguồn vốn và tối ưu hóa chi phí.
- Đánh Giá Rủi Ro: Đòi hỏi khả năng đánh giá và quản lý rủi ro tài chính. Điều này bao gồm việc xác định các nguồn rủi ro, đánh giá tác động của chúng và phát triển chiến lược để giảm thiểu rủi ro.
2. 7 cách quản trị vốn hiệu quả cao trong doanh nghiệp
2.1 Lập kế hoạch xác định số vốn lưu động doanh nghiệp đang cần
Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch huy động vốn dựa trên những dữ liệu và thông tin thu thập từ kỳ trước. Điều này bao gồm việc sử dụng chỉ tiêu tài chính của kỳ trước, dự đoán các biến động trong vốn lưu động,đo lường sự chênh lệch giữa kế hoạch và thực tế để xác định nhu cầu vốn trong tương lai. Từ kế hoạch này, doanh nghiệp có thể tính toán số vốn cần huy động và lựa chọn các phương thức huy động vốn phù hợp, nhằm tránh tình trạng thừa vốn hoặc thiếu vốn có thể làm gián đoạn hoạt động kinh doanh và giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn.
Các lưu ý quan trọng để doanh nghiệp thành công trong việc lập kế hoạch vốn lưu động bao gồm:
- Kế hoạch vốn cần được xây dựng dựa trên kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp.
- Kế hoạch vốn nên dựa trên dữ liệu và chỉ tiêu tài chính của kỳ trước.
- Cần thực hiện dự đoán về tình hình kinh doanh, khả năng tăng trưởng trong tương lai, và sự biến động trong thị trường.
>> Xem thêm: Vốn lưu động là gì? Công thức tính và phương pháp quản lý vốn lưu động
2.2 Khai thác và sử dụng nguồn vốn kinh doanh thương mại và vốn lưu động
Doanh nghiệp có thể huy động và tận dụng nguồn vốn từ các nguồn bên ngoài, bao gồm:
- Tài trợ từ ngân hàng: Đây thường là một nguồn vốn kinh doanh thông thường (vốn lưu động). Doanh nghiệp có thể vay tiền từ các ngân hàng để tăng cường nguồn vốn hoạt động của họ. Tuy nhiên, cần nhớ rằng số tiền vay từ ngân hàng không nằm trong vốn lưu động của công ty và phải trả lại theo điều khoản đã thỏa thuận.
- Hình thức liên doanh và liên kết: Liên doanh và liên kết có thể mang lại cả vốn lưu động và vốn cố định. Nó là các hình thức hợp tác giữa các doanh nghiệp, giúp họ cùng nhau tăng cường nguồn vốn và chia sẻ cả rủi ro và lợi ích. Điều này cũng mở ra cơ hội học hỏi kinh nghiệm quản lý và tiến bộ trong khoa học kỹ thuật và công nghệ.
- Tận dụng vốn chiếm dụng: Vốn chiếm dụng thường được xem xét là một hình thức vốn lưu động. Đây là các khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả cho người bán hoặc người mua trước. Tuy nhiên, tiền chiếm dụng không được xem xét là một phần của vốn lưu động chính của doanh nghiệp và thường là các khoản nợ phải trả trong tương lai.
2.3 Quản lý chặt chẽ những khoản phải thu, hạn chế tối đa nguồn vốn bị chiếm dụng
Có bốn điều quan trọng cần lưu ý trong quản lý các khoản phải thu:
- Theo dõi đầy đủ các khoản nợ phải thu theo thời gian: Để tránh tình trạng nợ khó đòi, quản lý cần phải theo dõi và cập nhật chi tiết về các khoản nợ phải thu theo thời gian.
- Áp dụng biện pháp tài chính khuyến khích tiêu thụ sản phẩm: Sử dụng các biện pháp tài chính như chiết khấu thanh toán và phạt vi phạm quá thời hạn thanh toán để thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm và hạn chế việc chiếm dụng vốn.
- Duy trì các mối quan hệ khách hàng: Cần có biện pháp khéo léo để duy trì các mối quan hệ với khách hàng và đối tác, đảm bảo rằng các khoản nợ vẫn được thu được mà không ảnh hưởng đến quan hệ kinh doanh.
- Ký kết hợp đồng và bảo hiểm tài sản: Khi mua hàng hoặc thanh toán trước, nên đòi hỏi người lập hợp đồng bảo hiểm tài sản mua để tránh thất thoát hoặc hỏng hóc hàng hóa. Nguyên tắc “giao đủ, trả đủ” và các chế tài áp dụng trong ký kết hợp đồng cũng cần được tuân thủ.
2.4 Sử dụng hiệu suất cao vốn hiệu quả bằng vốn nhàn rỗi
Vốn nhàn rỗi là số tiền chưa được đầu tư hoặc chưa có kế hoạch sử dụng cụ thể. Tuy trong mọi tình huống, quỹ nhàn rỗi không được đánh giá cao vì không tham gia vào thị trường kinh tế và không đem lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Ví dụ sau đây minh họa rằng, việc sử dụng hiệu quả vốn nhàn rỗi có thể mang lại lợi nhuận lớn cho doanh nghiệp.Trong cùng thời kỳ năm 2008, một công ty sản xuất điện thoại di động đã tích lũy một lượng lớn vốn nhàn rỗi. Họ quyết định giữ tiền này tại ngân hàng thay vì đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới hoặc mở rộng thị trường. Kết quả là, họ đã bỏ lỡ cơ hội để đánh bại các đối thủ cạnh tranh và phát triển những sản phẩm tiên tiến hơn, khiến họ mất một phần thị phần và lợi nhuận tiềm năng.
2.5 Quản lý hàng tồn dư, hạn chế ngân sách lưu kho
Để quản lý hàng tồn kho hiệu quả, doanh nghiệp cần tuân thủ những nguyên tắc sau để tránh thất thoát hàng hóa:
- Kiểm tra kỹ hàng hóa đầu vào: Để tránh việc lưu trữ hàng hóa kém chất lượng, doanh nghiệp cần kiểm tra và loại bỏ những sản phẩm không đạt chuẩn ngay từ đầu để tránh gây thiệt hại cho công ty.
- Kiểm tra và cập nhật sổ sách thường xuyên: Điều này giúp nắm bắt tình hình hàng tồn kho một cách chi tiết và có biện pháp giải phóng hàng tồn đọng, giúp thu hồi vốn nhanh chóng.
- Điều chỉnh nhập khẩu theo biến động thị trường: Doanh nghiệp cần thường xuyên điều chỉnh việc nhập khẩu hàng hóa dựa vào sự biến động của thị trường để tránh tích tụ quá nhiều hàng tồn kho không cần thiết.
Tương tự như việc quản lý công nợ, việc theo dõi và quản lý hàng tồn kho đều cần được thực hiện một cách chặt chẽ để đảm bảo tồn kho không vượt quá mức tối thiểu và có biện pháp xử lý khi cần thiết.
2.6 Đẩy nhanh vận tốc luân chuyển vốn lưu động bằng cách tăng hiệu suất bán hàng
Để tránh thất thoát vốn và tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho, doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp sau:
- Nghiên cứu thị trường và mở rộng hệ thống tiêu thụ: Doanh nghiệp cần thực hiện nghiên cứu thị trường để xác định thị hiếu của khách hàng và mở rộng hệ thống tiêu thụ tại những thị trường có nhu cầu. Điều này giúp tối đa hóa khả năng tiêu thụ hàng hóa và giảm nguy cơ thất thoát vốn.
- Áp dụng chính sách ưu đãi cho khách hàng hợp tác: Đối với khách hàng hợp tác thường xuyên hoặc mua số lượng lớn, doanh nghiệp có thể áp dụng các chính sách ưu đãi như giá ưu tiên, ưu đãi về phương tiện vận chuyển, hoặc các điều kiện thanh toán linh hoạt. Điều này có thể tạo động lực cho khách hàng tiếp tục hợp tác và giúp giảm áp lực lưu trữ hàng tồn kho lâu dài.
- Tăng cường mối quan hệ hợp tác và tiếp thị: Doanh nghiệp cần tăng cường các mối quan hệ hợp tác với các đối tác, thực hiện các chiến dịch tiếp thị hiệu quả và nắm vững thị hiếu của khách hàng. Đồng thời, việc xây dựng hệ thống cửa hàng, đại lý phân phối trên toàn quốc cũng giúp tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho và đảm bảo hàng hóa được tiêu thụ một cách hiệu quả.
2.7 Quan tâm đến công tác làm việc quản trị rủi ro
Để phòng ngừa rủi ro và đảm bảo quản lý hàng tồn kho hiệu quả, doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp sau:
- Mua bảo hiểm hàng hóa: Để bảo vệ tài sản hàng hóa, doanh nghiệp nên mua bảo hiểm cho hàng hóa đang đi đường và hàng hóa trong kho. Giúp doanh nghiệp đối phó với các sự cố không mong muốn như thất thoát hoặc hỏng hóc hàng hóa.
- Trích lập quỹ dự phòng tài chính: Trích lập các quỹ dự phòng tài chính để đối phó với các tình huống khẩn cấp, như quỹ nợ phải thu khó đòi hoặc quỹ dự phòng giảm giá hàng tồn kho. Doanh nghiệp sẽ duy trì sự ổn định tài chính của công ty trong trường hợp khẩn cấp.
- Kiểm tra và rà soát hàng tồn kho cuối kỳ: Để xử lý chênh lệch và đảm bảo tính chính xác của dữ liệu, công ty cần thực hiện kiểm tra, rà soát, và đánh giá lại vật tư hàng hóa cuối kỳ. Nó bao gồm việc đối chiếu sổ sách kế toán với tình trạng thực tế của hàng tồn kho.
3. Rủi ro khi doanh nghiệp quản trị vốn
Những sai lầm trong quản trị nguồn vốn có thể dẫn đến sụp đổ của các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Dưới đây là những yếu điểm thường gặp:
- Sai tính toán giá trị công ty: Một sai lầm thường gặp là đánh giá quá cao giá trị thực của công ty và dự đoán quá lạc quan về giá trị thị trường và doanh thu trong tương lai. Doanh nghiệp có thể theo đuổi mục tiêu không thực tế bằng cách lấy đối thủ cạnh tranh làm hình mẫu.
- Thiếu kế hoạch ngân sách rõ ràng: Không có kế hoạch ngân sách chi tiết có thể dẫn đến lạm dụng đòn bẩy nợ và thiếu tình thần cảnh giác trước các rủi ro tài chính.
- Phân bổ nguồn vốn không hợp lý: Sử dụng nguồn vốn một cách không hiệu quả, đầu tư quá nhiều hoặc quá vội vàng vào các lĩnh vực ngoài ngành mà công ty chưa có đủ năng lực.
- Thụ động trong tài chính: Xem nhẹ vai trò của tiền mặt và không quản lý tốt các khoản phải thu và chi tiêu ngắn hạn cũng như dài hạn.
- Thiếu tư duy chiến lược: Thiếu tư duy chiến lược trong việc huy động và sử dụng nguồn vốn, cũng như không phát triển kỹ năng xây dựng mối quan hệ trong lĩnh vực này.